Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 4135 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/7
Giáp Ngọ
|
02
11/7
Ất Mùi
|
03
12/7
Bính Thân
|
04
13/7
Đinh Dậu
|
|||
05
14/7
Mậu Tuất
|
06
15/7
Kỷ Hợi
|
07
16/7
Canh Tý
|
08
17/7
Tân Sửu
|
09
18/7
Nhâm Dần
|
10
19/7
Quí Mão
|
11
20/7
Giáp Thìn
|
12
21/7
Ất Tỵ
|
13
22/7
Bính Ngọ
|
14
23/7
Đinh Mùi
|
15
24/7
Mậu Thân
|
16
25/7
Kỷ Dậu
|
17
26/7
Canh Tuất
|
18
27/7
Tân Hợi
|
19
28/7
Nhâm Tý
|
20
29/7
Quí Sửu
|
21
1/8
Giáp Dần
|
22
2/8
Ất Mão
|
23
3/8
Bính Thìn
|
24
4/8
Đinh Tỵ
|
25
5/8
Mậu Ngọ
|
26
6/8
Kỷ Mùi
|
27
7/8
Canh Thân
|
28
8/8
Tân Dậu
|
29
9/8
Nhâm Tuất
|
30
10/8
Quí Hợi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4135
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4125
- Lịch vạn niên 4126
- Lịch vạn niên 4127
- Lịch vạn niên 4128
- Lịch vạn niên 4129
- Lịch vạn niên 4130
- Lịch vạn niên 4131
- Lịch vạn niên 4132
- Lịch vạn niên 4133
- Lịch vạn niên 4134
- Lịch vạn niên 4135
- Lịch vạn niên 4136
- Lịch vạn niên 4137
- Lịch vạn niên 4138
- Lịch vạn niên 4139
- Lịch vạn niên 4140
- Lịch vạn niên 4141
- Lịch vạn niên 4142
- Lịch vạn niên 4143
- Lịch vạn niên 4144
- Lịch vạn niên 4145
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!