Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3984 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
23/7
Quí Mùi
|
02
24/7
Giáp Thân
|
|||||
03
25/7
Ất Dậu
|
04
26/7
Bính Tuất
|
05
27/7
Đinh Hợi
|
06
28/7
Mậu Tý
|
07
29/7
Kỷ Sửu
|
08
30/7
Canh Dần
|
09
1/8
Tân Mão
|
10
2/8
Nhâm Thìn
|
11
3/8
Quí Tỵ
|
12
4/8
Giáp Ngọ
|
13
5/8
Ất Mùi
|
14
6/8
Bính Thân
|
15
7/8
Đinh Dậu
|
16
8/8
Mậu Tuất
|
17
9/8
Kỷ Hợi
|
18
10/8
Canh Tý
|
19
11/8
Tân Sửu
|
20
12/8
Nhâm Dần
|
21
13/8
Quí Mão
|
22
14/8
Giáp Thìn
|
23
15/8
Ất Tỵ
|
24
16/8
Bính Ngọ
|
25
17/8
Đinh Mùi
|
26
18/8
Mậu Thân
|
27
19/8
Kỷ Dậu
|
28
20/8
Canh Tuất
|
29
21/8
Tân Hợi
|
30
22/8
Nhâm Tý
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3984
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3974
- Lịch vạn niên 3975
- Lịch vạn niên 3976
- Lịch vạn niên 3977
- Lịch vạn niên 3978
- Lịch vạn niên 3979
- Lịch vạn niên 3980
- Lịch vạn niên 3981
- Lịch vạn niên 3982
- Lịch vạn niên 3983
- Lịch vạn niên 3984
- Lịch vạn niên 3985
- Lịch vạn niên 3986
- Lịch vạn niên 3987
- Lịch vạn niên 3988
- Lịch vạn niên 3989
- Lịch vạn niên 3990
- Lịch vạn niên 3991
- Lịch vạn niên 3992
- Lịch vạn niên 3993
- Lịch vạn niên 3994
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!