Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3948 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/7
Giáp Tuất
|
02
16/7
Ất Hợi
|
03
17/7
Bính Tý
|
04
18/7
Đinh Sửu
|
05
19/7
Mậu Dần
|
||
06
20/7
Kỷ Mão
|
07
21/7
Canh Thìn
|
08
22/7
Tân Tỵ
|
09
23/7
Nhâm Ngọ
|
10
24/7
Quí Mùi
|
11
25/7
Giáp Thân
|
12
26/7
Ất Dậu
|
13
27/7
Bính Tuất
|
14
28/7
Đinh Hợi
|
15
29/7
Mậu Tý
|
16
1/8
Kỷ Sửu
|
17
2/8
Canh Dần
|
18
3/8
Tân Mão
|
19
4/8
Nhâm Thìn
|
20
5/8
Quí Tỵ
|
21
6/8
Giáp Ngọ
|
22
7/8
Ất Mùi
|
23
8/8
Bính Thân
|
24
9/8
Đinh Dậu
|
25
10/8
Mậu Tuất
|
26
11/8
Kỷ Hợi
|
27
12/8
Canh Tý
|
28
13/8
Tân Sửu
|
29
14/8
Nhâm Dần
|
30
15/8
Quí Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3948
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3938
- Lịch vạn niên 3939
- Lịch vạn niên 3940
- Lịch vạn niên 3941
- Lịch vạn niên 3942
- Lịch vạn niên 3943
- Lịch vạn niên 3944
- Lịch vạn niên 3945
- Lịch vạn niên 3946
- Lịch vạn niên 3947
- Lịch vạn niên 3948
- Lịch vạn niên 3949
- Lịch vạn niên 3950
- Lịch vạn niên 3951
- Lịch vạn niên 3952
- Lịch vạn niên 3953
- Lịch vạn niên 3954
- Lịch vạn niên 3955
- Lịch vạn niên 3956
- Lịch vạn niên 3957
- Lịch vạn niên 3958
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!