Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3919 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Tân Sửu
|
02
25/7
Nhâm Dần
|
03
26/7
Quí Mão
|
04
27/7
Giáp Thìn
|
05
28/7
Ất Tỵ
|
06
29/7
Bính Ngọ
|
07
30/7
Đinh Mùi
|
08
1/8
Mậu Thân
|
09
2/8
Kỷ Dậu
|
10
3/8
Canh Tuất
|
11
4/8
Tân Hợi
|
12
5/8
Nhâm Tý
|
13
6/8
Quí Sửu
|
14
7/8
Giáp Dần
|
15
8/8
Ất Mão
|
16
9/8
Bính Thìn
|
17
10/8
Đinh Tỵ
|
18
11/8
Mậu Ngọ
|
19
12/8
Kỷ Mùi
|
20
13/8
Canh Thân
|
21
14/8
Tân Dậu
|
22
15/8
Nhâm Tuất
|
23
16/8
Quí Hợi
|
24
17/8
Giáp Tý
|
25
18/8
Ất Sửu
|
26
19/8
Bính Dần
|
27
20/8
Đinh Mão
|
28
21/8
Mậu Thìn
|
29
22/8
Kỷ Tỵ
|
30
23/8
Canh Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3919
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3909
- Lịch vạn niên 3910
- Lịch vạn niên 3911
- Lịch vạn niên 3912
- Lịch vạn niên 3913
- Lịch vạn niên 3914
- Lịch vạn niên 3915
- Lịch vạn niên 3916
- Lịch vạn niên 3917
- Lịch vạn niên 3918
- Lịch vạn niên 3919
- Lịch vạn niên 3920
- Lịch vạn niên 3921
- Lịch vạn niên 3922
- Lịch vạn niên 3923
- Lịch vạn niên 3924
- Lịch vạn niên 3925
- Lịch vạn niên 3926
- Lịch vạn niên 3927
- Lịch vạn niên 3928
- Lịch vạn niên 3929
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!