Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3588 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Đinh Mùi
|
02
28/7
Mậu Thân
|
03
29/7
Kỷ Dậu
|
04
1/8
Canh Tuất
|
|||
05
2/8
Tân Hợi
|
06
3/8
Nhâm Tý
|
07
4/8
Quí Sửu
|
08
5/8
Giáp Dần
|
09
6/8
Ất Mão
|
10
7/8
Bính Thìn
|
11
8/8
Đinh Tỵ
|
12
9/8
Mậu Ngọ
|
13
10/8
Kỷ Mùi
|
14
11/8
Canh Thân
|
15
12/8
Tân Dậu
|
16
13/8
Nhâm Tuất
|
17
14/8
Quí Hợi
|
18
15/8
Giáp Tý
|
19
16/8
Ất Sửu
|
20
17/8
Bính Dần
|
21
18/8
Đinh Mão
|
22
19/8
Mậu Thìn
|
23
20/8
Kỷ Tỵ
|
24
21/8
Canh Ngọ
|
25
22/8
Tân Mùi
|
26
23/8
Nhâm Thân
|
27
24/8
Quí Dậu
|
28
25/8
Giáp Tuất
|
29
26/8
Ất Hợi
|
30
27/8
Bính Tý
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3588
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3578
- Lịch vạn niên 3579
- Lịch vạn niên 3580
- Lịch vạn niên 3581
- Lịch vạn niên 3582
- Lịch vạn niên 3583
- Lịch vạn niên 3584
- Lịch vạn niên 3585
- Lịch vạn niên 3586
- Lịch vạn niên 3587
- Lịch vạn niên 3588
- Lịch vạn niên 3589
- Lịch vạn niên 3590
- Lịch vạn niên 3591
- Lịch vạn niên 3592
- Lịch vạn niên 3593
- Lịch vạn niên 3594
- Lịch vạn niên 3595
- Lịch vạn niên 3596
- Lịch vạn niên 3597
- Lịch vạn niên 3598
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!