Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3510 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/8
Đinh Tỵ
|
02
6/8
Mậu Ngọ
|
03
7/8
Kỷ Mùi
|
04
8/8
Canh Thân
|
|||
05
9/8
Tân Dậu
|
06
10/8
Nhâm Tuất
|
07
11/8
Quí Hợi
|
08
12/8
Giáp Tý
|
09
13/8
Ất Sửu
|
10
14/8
Bính Dần
|
11
15/8
Đinh Mão
|
12
16/8
Mậu Thìn
|
13
17/8
Kỷ Tỵ
|
14
18/8
Canh Ngọ
|
15
19/8
Tân Mùi
|
16
20/8
Nhâm Thân
|
17
21/8
Quí Dậu
|
18
22/8
Giáp Tuất
|
19
23/8
Ất Hợi
|
20
24/8
Bính Tý
|
21
25/8
Đinh Sửu
|
22
26/8
Mậu Dần
|
23
27/8
Kỷ Mão
|
24
28/8
Canh Thìn
|
25
29/8
Tân Tỵ
|
26
1/9
Nhâm Ngọ
|
27
2/9
Quí Mùi
|
28
3/9
Giáp Thân
|
29
4/9
Ất Dậu
|
30
5/9
Bính Tuất
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3510
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3500
- Lịch vạn niên 3501
- Lịch vạn niên 3502
- Lịch vạn niên 3503
- Lịch vạn niên 3504
- Lịch vạn niên 3505
- Lịch vạn niên 3506
- Lịch vạn niên 3507
- Lịch vạn niên 3508
- Lịch vạn niên 3509
- Lịch vạn niên 3510
- Lịch vạn niên 3511
- Lịch vạn niên 3512
- Lịch vạn niên 3513
- Lịch vạn niên 3514
- Lịch vạn niên 3515
- Lịch vạn niên 3516
- Lịch vạn niên 3517
- Lịch vạn niên 3518
- Lịch vạn niên 3519
- Lịch vạn niên 3520
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!