Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3355 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/8
Ất Dậu
|
02
4/8
Bính Tuất
|
03
5/8
Đinh Hợi
|
04
6/8
Mậu Tý
|
05
7/8
Kỷ Sửu
|
06
8/8
Canh Dần
|
07
9/8
Tân Mão
|
08
10/8
Nhâm Thìn
|
09
11/8
Quí Tỵ
|
10
12/8
Giáp Ngọ
|
11
13/8
Ất Mùi
|
12
14/8
Bính Thân
|
13
15/8
Đinh Dậu
|
14
16/8
Mậu Tuất
|
15
17/8
Kỷ Hợi
|
16
18/8
Canh Tý
|
17
19/8
Tân Sửu
|
18
20/8
Nhâm Dần
|
19
21/8
Quí Mão
|
20
22/8
Giáp Thìn
|
21
23/8
Ất Tỵ
|
22
24/8
Bính Ngọ
|
23
25/8
Đinh Mùi
|
24
26/8
Mậu Thân
|
25
27/8
Kỷ Dậu
|
26
28/8
Canh Tuất
|
27
29/8
Tân Hợi
|
28
1/9
Nhâm Tý
|
29
2/9
Quí Sửu
|
30
3/9
Giáp Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3355
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3345
- Lịch vạn niên 3346
- Lịch vạn niên 3347
- Lịch vạn niên 3348
- Lịch vạn niên 3349
- Lịch vạn niên 3350
- Lịch vạn niên 3351
- Lịch vạn niên 3352
- Lịch vạn niên 3353
- Lịch vạn niên 3354
- Lịch vạn niên 3355
- Lịch vạn niên 3356
- Lịch vạn niên 3357
- Lịch vạn niên 3358
- Lịch vạn niên 3359
- Lịch vạn niên 3360
- Lịch vạn niên 3361
- Lịch vạn niên 3362
- Lịch vạn niên 3363
- Lịch vạn niên 3364
- Lịch vạn niên 3365
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!