Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3332 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Ất Dậu
|
02
20/7
Bính Tuất
|
03
21/7
Đinh Hợi
|
04
22/7
Mậu Tý
|
05
23/7
Kỷ Sửu
|
06
24/7
Canh Dần
|
07
25/7
Tân Mão
|
08
26/7
Nhâm Thìn
|
09
27/7
Quí Tỵ
|
10
28/7
Giáp Ngọ
|
11
29/7
Ất Mùi
|
12
1/8
Bính Thân
|
13
2/8
Đinh Dậu
|
14
3/8
Mậu Tuất
|
15
4/8
Kỷ Hợi
|
16
5/8
Canh Tý
|
17
6/8
Tân Sửu
|
18
7/8
Nhâm Dần
|
19
8/8
Quí Mão
|
20
9/8
Giáp Thìn
|
21
10/8
Ất Tỵ
|
22
11/8
Bính Ngọ
|
23
12/8
Đinh Mùi
|
24
13/8
Mậu Thân
|
25
14/8
Kỷ Dậu
|
26
15/8
Canh Tuất
|
27
16/8
Tân Hợi
|
28
17/8
Nhâm Tý
|
29
18/8
Quí Sửu
|
30
19/8
Giáp Dần
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3332
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3322
- Lịch vạn niên 3323
- Lịch vạn niên 3324
- Lịch vạn niên 3325
- Lịch vạn niên 3326
- Lịch vạn niên 3327
- Lịch vạn niên 3328
- Lịch vạn niên 3329
- Lịch vạn niên 3330
- Lịch vạn niên 3331
- Lịch vạn niên 3332
- Lịch vạn niên 3333
- Lịch vạn niên 3334
- Lịch vạn niên 3335
- Lịch vạn niên 3336
- Lịch vạn niên 3337
- Lịch vạn niên 3338
- Lịch vạn niên 3339
- Lịch vạn niên 3340
- Lịch vạn niên 3341
- Lịch vạn niên 3342
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!