Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3277 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/7
Đinh Dậu
|
02
13/7
Mậu Tuất
|
03
14/7
Kỷ Hợi
|
04
15/7
Canh Tý
|
05
16/7
Tân Sửu
|
||
06
17/7
Nhâm Dần
|
07
18/7
Quí Mão
|
08
19/7
Giáp Thìn
|
09
20/7
Ất Tỵ
|
10
21/7
Bính Ngọ
|
11
22/7
Đinh Mùi
|
12
23/7
Mậu Thân
|
13
24/7
Kỷ Dậu
|
14
25/7
Canh Tuất
|
15
26/7
Tân Hợi
|
16
27/7
Nhâm Tý
|
17
28/7
Quí Sửu
|
18
29/7
Giáp Dần
|
19
1/8
Ất Mão
|
20
2/8
Bính Thìn
|
21
3/8
Đinh Tỵ
|
22
4/8
Mậu Ngọ
|
23
5/8
Kỷ Mùi
|
24
6/8
Canh Thân
|
25
7/8
Tân Dậu
|
26
8/8
Nhâm Tuất
|
27
9/8
Quí Hợi
|
28
10/8
Giáp Tý
|
29
11/8
Ất Sửu
|
30
12/8
Bính Dần
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3277
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3267
- Lịch vạn niên 3268
- Lịch vạn niên 3269
- Lịch vạn niên 3270
- Lịch vạn niên 3271
- Lịch vạn niên 3272
- Lịch vạn niên 3273
- Lịch vạn niên 3274
- Lịch vạn niên 3275
- Lịch vạn niên 3276
- Lịch vạn niên 3277
- Lịch vạn niên 3278
- Lịch vạn niên 3279
- Lịch vạn niên 3280
- Lịch vạn niên 3281
- Lịch vạn niên 3282
- Lịch vạn niên 3283
- Lịch vạn niên 3284
- Lịch vạn niên 3285
- Lịch vạn niên 3286
- Lịch vạn niên 3287
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!