Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3225 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/8
Giáp Tý
|
02
8/8
Ất Sửu
|
03
9/8
Bính Dần
|
04
10/8
Đinh Mão
|
05
11/8
Mậu Thìn
|
06
12/8
Kỷ Tỵ
|
07
13/8
Canh Ngọ
|
08
14/8
Tân Mùi
|
09
15/8
Nhâm Thân
|
10
16/8
Quí Dậu
|
11
17/8
Giáp Tuất
|
12
18/8
Ất Hợi
|
13
19/8
Bính Tý
|
14
20/8
Đinh Sửu
|
15
21/8
Mậu Dần
|
16
22/8
Kỷ Mão
|
17
23/8
Canh Thìn
|
18
24/8
Tân Tỵ
|
19
25/8
Nhâm Ngọ
|
20
26/8
Quí Mùi
|
21
27/8
Giáp Thân
|
22
28/8
Ất Dậu
|
23
29/8
Bính Tuất
|
24
1/9
Đinh Hợi
|
25
2/9
Mậu Tý
|
26
3/9
Kỷ Sửu
|
27
4/9
Canh Dần
|
28
5/9
Tân Mão
|
29
6/9
Nhâm Thìn
|
30
7/9
Quí Tỵ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3225
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3215
- Lịch vạn niên 3216
- Lịch vạn niên 3217
- Lịch vạn niên 3218
- Lịch vạn niên 3219
- Lịch vạn niên 3220
- Lịch vạn niên 3221
- Lịch vạn niên 3222
- Lịch vạn niên 3223
- Lịch vạn niên 3224
- Lịch vạn niên 3225
- Lịch vạn niên 3226
- Lịch vạn niên 3227
- Lịch vạn niên 3228
- Lịch vạn niên 3229
- Lịch vạn niên 3230
- Lịch vạn niên 3231
- Lịch vạn niên 3232
- Lịch vạn niên 3233
- Lịch vạn niên 3234
- Lịch vạn niên 3235
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!