Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3198 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/8
Nhâm Dần
|
02
9/8
Quí Mão
|
03
10/8
Giáp Thìn
|
04
11/8
Ất Tỵ
|
05
12/8
Bính Ngọ
|
06
13/8
Đinh Mùi
|
|
07
14/8
Mậu Thân
|
08
15/8
Kỷ Dậu
|
09
16/8
Canh Tuất
|
10
17/8
Tân Hợi
|
11
18/8
Nhâm Tý
|
12
19/8
Quí Sửu
|
13
20/8
Giáp Dần
|
14
21/8
Ất Mão
|
15
22/8
Bính Thìn
|
16
23/8
Đinh Tỵ
|
17
24/8
Mậu Ngọ
|
18
25/8
Kỷ Mùi
|
19
26/8
Canh Thân
|
20
27/8
Tân Dậu
|
21
28/8
Nhâm Tuất
|
22
29/8
Quí Hợi
|
23
1/8
Giáp Tý
|
24
2/8
Ất Sửu
|
25
3/8
Bính Dần
|
26
4/8
Đinh Mão
|
27
5/8
Mậu Thìn
|
28
6/8
Kỷ Tỵ
|
29
7/8
Canh Ngọ
|
30
8/8
Tân Mùi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3198
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3188
- Lịch vạn niên 3189
- Lịch vạn niên 3190
- Lịch vạn niên 3191
- Lịch vạn niên 3192
- Lịch vạn niên 3193
- Lịch vạn niên 3194
- Lịch vạn niên 3195
- Lịch vạn niên 3196
- Lịch vạn niên 3197
- Lịch vạn niên 3198
- Lịch vạn niên 3199
- Lịch vạn niên 3200
- Lịch vạn niên 3201
- Lịch vạn niên 3202
- Lịch vạn niên 3203
- Lịch vạn niên 3204
- Lịch vạn niên 3205
- Lịch vạn niên 3206
- Lịch vạn niên 3207
- Lịch vạn niên 3208
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!