Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 3168 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/8
Ất Sửu
|
||||||
02
9/8
Bính Dần
|
03
10/8
Đinh Mão
|
04
11/8
Mậu Thìn
|
05
12/8
Kỷ Tỵ
|
06
13/8
Canh Ngọ
|
07
14/8
Tân Mùi
|
08
15/8
Nhâm Thân
|
09
16/8
Quí Dậu
|
10
17/8
Giáp Tuất
|
11
18/8
Ất Hợi
|
12
19/8
Bính Tý
|
13
20/8
Đinh Sửu
|
14
21/8
Mậu Dần
|
15
22/8
Kỷ Mão
|
16
23/8
Canh Thìn
|
17
24/8
Tân Tỵ
|
18
25/8
Nhâm Ngọ
|
19
26/8
Quí Mùi
|
20
27/8
Giáp Thân
|
21
28/8
Ất Dậu
|
22
29/8
Bính Tuất
|
23
30/8
Đinh Hợi
|
24
1/8
Mậu Tý
|
25
2/8
Kỷ Sửu
|
26
3/8
Canh Dần
|
27
4/8
Tân Mão
|
28
5/8
Nhâm Thìn
|
29
6/8
Quí Tỵ
|
30
7/8
Giáp Ngọ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3168
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3158
- Lịch vạn niên 3159
- Lịch vạn niên 3160
- Lịch vạn niên 3161
- Lịch vạn niên 3162
- Lịch vạn niên 3163
- Lịch vạn niên 3164
- Lịch vạn niên 3165
- Lịch vạn niên 3166
- Lịch vạn niên 3167
- Lịch vạn niên 3168
- Lịch vạn niên 3169
- Lịch vạn niên 3170
- Lịch vạn niên 3171
- Lịch vạn niên 3172
- Lịch vạn niên 3173
- Lịch vạn niên 3174
- Lịch vạn niên 3175
- Lịch vạn niên 3176
- Lịch vạn niên 3177
- Lịch vạn niên 3178
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!