Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2893 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/8
Giáp Tý
|
02
2/8
Ất Sửu
|
03
3/8
Bính Dần
|
04
4/8
Đinh Mão
|
05
5/8
Mậu Thìn
|
06
6/8
Kỷ Tỵ
|
|
07
7/8
Canh Ngọ
|
08
8/8
Tân Mùi
|
09
9/8
Nhâm Thân
|
10
10/8
Quí Dậu
|
11
11/8
Giáp Tuất
|
12
12/8
Ất Hợi
|
13
13/8
Bính Tý
|
14
14/8
Đinh Sửu
|
15
15/8
Mậu Dần
|
16
16/8
Kỷ Mão
|
17
17/8
Canh Thìn
|
18
18/8
Tân Tỵ
|
19
19/8
Nhâm Ngọ
|
20
20/8
Quí Mùi
|
21
21/8
Giáp Thân
|
22
22/8
Ất Dậu
|
23
23/8
Bính Tuất
|
24
24/8
Đinh Hợi
|
25
25/8
Mậu Tý
|
26
26/8
Kỷ Sửu
|
27
27/8
Canh Dần
|
28
28/8
Tân Mão
|
29
29/8
Nhâm Thìn
|
30
30/8
Quí Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2893
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2883
- Lịch vạn niên 2884
- Lịch vạn niên 2885
- Lịch vạn niên 2886
- Lịch vạn niên 2887
- Lịch vạn niên 2888
- Lịch vạn niên 2889
- Lịch vạn niên 2890
- Lịch vạn niên 2891
- Lịch vạn niên 2892
- Lịch vạn niên 2893
- Lịch vạn niên 2894
- Lịch vạn niên 2895
- Lịch vạn niên 2896
- Lịch vạn niên 2897
- Lịch vạn niên 2898
- Lịch vạn niên 2899
- Lịch vạn niên 2900
- Lịch vạn niên 2901
- Lịch vạn niên 2902
- Lịch vạn niên 2903
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!