Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2817 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Ất Dậu
|
02
1/8
Bính Tuất
|
03
2/8
Đinh Hợi
|
||||
04
3/8
Mậu Tý
|
05
4/8
Kỷ Sửu
|
06
5/8
Canh Dần
|
07
6/8
Tân Mão
|
08
7/8
Nhâm Thìn
|
09
8/8
Quí Tỵ
|
10
9/8
Giáp Ngọ
|
11
10/8
Ất Mùi
|
12
11/8
Bính Thân
|
13
12/8
Đinh Dậu
|
14
13/8
Mậu Tuất
|
15
14/8
Kỷ Hợi
|
16
15/8
Canh Tý
|
17
16/8
Tân Sửu
|
18
17/8
Nhâm Dần
|
19
18/8
Quí Mão
|
20
19/8
Giáp Thìn
|
21
20/8
Ất Tỵ
|
22
21/8
Bính Ngọ
|
23
22/8
Đinh Mùi
|
24
23/8
Mậu Thân
|
25
24/8
Kỷ Dậu
|
26
25/8
Canh Tuất
|
27
26/8
Tân Hợi
|
28
27/8
Nhâm Tý
|
29
28/8
Quí Sửu
|
30
29/8
Giáp Dần
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2817
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2807
- Lịch vạn niên 2808
- Lịch vạn niên 2809
- Lịch vạn niên 2810
- Lịch vạn niên 2811
- Lịch vạn niên 2812
- Lịch vạn niên 2813
- Lịch vạn niên 2814
- Lịch vạn niên 2815
- Lịch vạn niên 2816
- Lịch vạn niên 2817
- Lịch vạn niên 2818
- Lịch vạn niên 2819
- Lịch vạn niên 2820
- Lịch vạn niên 2821
- Lịch vạn niên 2822
- Lịch vạn niên 2823
- Lịch vạn niên 2824
- Lịch vạn niên 2825
- Lịch vạn niên 2826
- Lịch vạn niên 2827
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!