Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2789 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/7
Mậu Ngọ
|
02
21/7
Kỷ Mùi
|
03
22/7
Canh Thân
|
||||
04
23/7
Tân Dậu
|
05
24/7
Nhâm Tuất
|
06
25/7
Quí Hợi
|
07
26/7
Giáp Tý
|
08
27/7
Ất Sửu
|
09
28/7
Bính Dần
|
10
29/7
Đinh Mão
|
11
30/7
Mậu Thìn
|
12
1/8
Kỷ Tỵ
|
13
2/8
Canh Ngọ
|
14
3/8
Tân Mùi
|
15
4/8
Nhâm Thân
|
16
5/8
Quí Dậu
|
17
6/8
Giáp Tuất
|
18
7/8
Ất Hợi
|
19
8/8
Bính Tý
|
20
9/8
Đinh Sửu
|
21
10/8
Mậu Dần
|
22
11/8
Kỷ Mão
|
23
12/8
Canh Thìn
|
24
13/8
Tân Tỵ
|
25
14/8
Nhâm Ngọ
|
26
15/8
Quí Mùi
|
27
16/8
Giáp Thân
|
28
17/8
Ất Dậu
|
29
18/8
Bính Tuất
|
30
19/8
Đinh Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2789
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2779
- Lịch vạn niên 2780
- Lịch vạn niên 2781
- Lịch vạn niên 2782
- Lịch vạn niên 2783
- Lịch vạn niên 2784
- Lịch vạn niên 2785
- Lịch vạn niên 2786
- Lịch vạn niên 2787
- Lịch vạn niên 2788
- Lịch vạn niên 2789
- Lịch vạn niên 2790
- Lịch vạn niên 2791
- Lịch vạn niên 2792
- Lịch vạn niên 2793
- Lịch vạn niên 2794
- Lịch vạn niên 2795
- Lịch vạn niên 2796
- Lịch vạn niên 2797
- Lịch vạn niên 2798
- Lịch vạn niên 2799
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!