Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2518 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Đinh Sửu
|
02
26/7
Mậu Dần
|
03
27/7
Kỷ Mão
|
04
28/7
Canh Thìn
|
|||
05
29/7
Tân Tỵ
|
06
1/8
Nhâm Ngọ
|
07
2/8
Quí Mùi
|
08
3/8
Giáp Thân
|
09
4/8
Ất Dậu
|
10
5/8
Bính Tuất
|
11
6/8
Đinh Hợi
|
12
7/8
Mậu Tý
|
13
8/8
Kỷ Sửu
|
14
9/8
Canh Dần
|
15
10/8
Tân Mão
|
16
11/8
Nhâm Thìn
|
17
12/8
Quí Tỵ
|
18
13/8
Giáp Ngọ
|
19
14/8
Ất Mùi
|
20
15/8
Bính Thân
|
21
16/8
Đinh Dậu
|
22
17/8
Mậu Tuất
|
23
18/8
Kỷ Hợi
|
24
19/8
Canh Tý
|
25
20/8
Tân Sửu
|
26
21/8
Nhâm Dần
|
27
22/8
Quí Mão
|
28
23/8
Giáp Thìn
|
29
24/8
Ất Tỵ
|
30
25/8
Bính Ngọ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2518
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2508
- Lịch vạn niên 2509
- Lịch vạn niên 2510
- Lịch vạn niên 2511
- Lịch vạn niên 2512
- Lịch vạn niên 2513
- Lịch vạn niên 2514
- Lịch vạn niên 2515
- Lịch vạn niên 2516
- Lịch vạn niên 2517
- Lịch vạn niên 2518
- Lịch vạn niên 2519
- Lịch vạn niên 2520
- Lịch vạn niên 2521
- Lịch vạn niên 2522
- Lịch vạn niên 2523
- Lịch vạn niên 2524
- Lịch vạn niên 2525
- Lịch vạn niên 2526
- Lịch vạn niên 2527
- Lịch vạn niên 2528
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!