Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2509 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/7
Canh Dần
|
||||||
02
17/7
Tân Mão
|
03
18/7
Nhâm Thìn
|
04
19/7
Quí Tỵ
|
05
20/7
Giáp Ngọ
|
06
21/7
Ất Mùi
|
07
22/7
Bính Thân
|
08
23/7
Đinh Dậu
|
09
24/7
Mậu Tuất
|
10
25/7
Kỷ Hợi
|
11
26/7
Canh Tý
|
12
27/7
Tân Sửu
|
13
28/7
Nhâm Dần
|
14
29/7
Quí Mão
|
15
1/8
Giáp Thìn
|
16
2/8
Ất Tỵ
|
17
3/8
Bính Ngọ
|
18
4/8
Đinh Mùi
|
19
5/8
Mậu Thân
|
20
6/8
Kỷ Dậu
|
21
7/8
Canh Tuất
|
22
8/8
Tân Hợi
|
23
9/8
Nhâm Tý
|
24
10/8
Quí Sửu
|
25
11/8
Giáp Dần
|
26
12/8
Ất Mão
|
27
13/8
Bính Thìn
|
28
14/8
Đinh Tỵ
|
29
15/8
Mậu Ngọ
|
30
16/8
Kỷ Mùi
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2509
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2499
- Lịch vạn niên 2500
- Lịch vạn niên 2501
- Lịch vạn niên 2502
- Lịch vạn niên 2503
- Lịch vạn niên 2504
- Lịch vạn niên 2505
- Lịch vạn niên 2506
- Lịch vạn niên 2507
- Lịch vạn niên 2508
- Lịch vạn niên 2509
- Lịch vạn niên 2510
- Lịch vạn niên 2511
- Lịch vạn niên 2512
- Lịch vạn niên 2513
- Lịch vạn niên 2514
- Lịch vạn niên 2515
- Lịch vạn niên 2516
- Lịch vạn niên 2517
- Lịch vạn niên 2518
- Lịch vạn niên 2519
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!