Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1840 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/8
Quí Hợi
|
02
7/8
Giáp Tý
|
03
8/8
Ất Sửu
|
04
9/8
Bính Dần
|
05
10/8
Đinh Mão
|
06
11/8
Mậu Thìn
|
|
07
12/8
Kỷ Tỵ
|
08
13/8
Canh Ngọ
|
09
14/8
Tân Mùi
|
10
15/8
Nhâm Thân
|
11
16/8
Quí Dậu
|
12
17/8
Giáp Tuất
|
13
18/8
Ất Hợi
|
14
19/8
Bính Tý
|
15
20/8
Đinh Sửu
|
16
21/8
Mậu Dần
|
17
22/8
Kỷ Mão
|
18
23/8
Canh Thìn
|
19
24/8
Tân Tỵ
|
20
25/8
Nhâm Ngọ
|
21
26/8
Quí Mùi
|
22
27/8
Giáp Thân
|
23
28/8
Ất Dậu
|
24
29/8
Bính Tuất
|
25
30/8
Đinh Hợi
|
26
1/9
Mậu Tý
|
27
2/9
Kỷ Sửu
|
28
3/9
Canh Dần
|
29
4/9
Tân Mão
|
30
5/9
Nhâm Thìn
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1840
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!