Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1541 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/8
Ất Sửu
|
02
13/8
Bính Dần
|
03
14/8
Đinh Mão
|
04
15/8
Mậu Thìn
|
05
16/8
Kỷ Tỵ
|
06
17/8
Canh Ngọ
|
07
18/8
Tân Mùi
|
08
19/8
Nhâm Thân
|
09
20/8
Quí Dậu
|
10
21/8
Giáp Tuất
|
11
22/8
Ất Hợi
|
12
23/8
Bính Tý
|
13
24/8
Đinh Sửu
|
14
25/8
Mậu Dần
|
15
26/8
Kỷ Mão
|
16
27/8
Canh Thìn
|
17
28/8
Tân Tỵ
|
18
29/8
Nhâm Ngọ
|
19
30/8
Quí Mùi
|
20
1/9
Giáp Thân
|
21
2/9
Ất Dậu
|
22
3/9
Bính Tuất
|
23
4/9
Đinh Hợi
|
24
5/9
Mậu Tý
|
25
6/9
Kỷ Sửu
|
26
7/9
Canh Dần
|
27
8/9
Tân Mão
|
28
9/9
Nhâm Thìn
|
29
10/9
Quí Tỵ
|
30
11/9
Giáp Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1541
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1531
- Lịch vạn niên 1532
- Lịch vạn niên 1533
- Lịch vạn niên 1534
- Lịch vạn niên 1535
- Lịch vạn niên 1536
- Lịch vạn niên 1537
- Lịch vạn niên 1538
- Lịch vạn niên 1539
- Lịch vạn niên 1540
- Lịch vạn niên 1541
- Lịch vạn niên 1542
- Lịch vạn niên 1543
- Lịch vạn niên 1544
- Lịch vạn niên 1545
- Lịch vạn niên 1546
- Lịch vạn niên 1547
- Lịch vạn niên 1548
- Lịch vạn niên 1549
- Lịch vạn niên 1550
- Lịch vạn niên 1551
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!