Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1046 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Bính Ngọ
|
02
29/7
Đinh Mùi
|
03
1/8
Mậu Thân
|
04
2/8
Kỷ Dậu
|
05
3/8
Canh Tuất
|
06
4/8
Tân Hợi
|
|
07
5/8
Nhâm Tý
|
08
6/8
Quí Sửu
|
09
7/8
Giáp Dần
|
10
8/8
Ất Mão
|
11
9/8
Bính Thìn
|
12
10/8
Đinh Tỵ
|
13
11/8
Mậu Ngọ
|
14
12/8
Kỷ Mùi
|
15
13/8
Canh Thân
|
16
14/8
Tân Dậu
|
17
15/8
Nhâm Tuất
|
18
16/8
Quí Hợi
|
19
17/8
Giáp Tý
|
20
18/8
Ất Sửu
|
21
19/8
Bính Dần
|
22
20/8
Đinh Mão
|
23
21/8
Mậu Thìn
|
24
22/8
Kỷ Tỵ
|
25
23/8
Canh Ngọ
|
26
24/8
Tân Mùi
|
27
25/8
Nhâm Thân
|
28
26/8
Quí Dậu
|
29
27/8
Giáp Tuất
|
30
28/8
Ất Hợi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1046
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1036
- Lịch vạn niên 1037
- Lịch vạn niên 1038
- Lịch vạn niên 1039
- Lịch vạn niên 1040
- Lịch vạn niên 1041
- Lịch vạn niên 1042
- Lịch vạn niên 1043
- Lịch vạn niên 1044
- Lịch vạn niên 1045
- Lịch vạn niên 1046
- Lịch vạn niên 1047
- Lịch vạn niên 1048
- Lịch vạn niên 1049
- Lịch vạn niên 1050
- Lịch vạn niên 1051
- Lịch vạn niên 1052
- Lịch vạn niên 1053
- Lịch vạn niên 1054
- Lịch vạn niên 1055
- Lịch vạn niên 1056
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!