Chia sẻ ngay
Tháng 9 Dương Lịch gọi là September.
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 0175 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Quí Tỵ
|
02
30/7
Giáp Ngọ
|
03
1/8
Ất Mùi
|
||||
04
2/8
Bính Thân
|
05
3/8
Đinh Dậu
|
06
4/8
Mậu Tuất
|
07
5/8
Kỷ Hợi
|
08
6/8
Canh Tý
|
09
7/8
Tân Sửu
|
10
8/8
Nhâm Dần
|
11
9/8
Quí Mão
|
12
10/8
Giáp Thìn
|
13
11/8
Ất Tỵ
|
14
12/8
Bính Ngọ
|
15
13/8
Đinh Mùi
|
16
14/8
Mậu Thân
|
17
15/8
Kỷ Dậu
|
18
16/8
Canh Tuất
|
19
17/8
Tân Hợi
|
20
18/8
Nhâm Tý
|
21
19/8
Quí Sửu
|
22
20/8
Giáp Dần
|
23
21/8
Ất Mão
|
24
22/8
Bính Thìn
|
25
23/8
Đinh Tỵ
|
26
24/8
Mậu Ngọ
|
27
25/8
Kỷ Mùi
|
28
26/8
Canh Thân
|
29
27/8
Tân Dậu
|
30
28/8
Nhâm Tuất
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 0175
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 165
- Lịch vạn niên 166
- Lịch vạn niên 167
- Lịch vạn niên 168
- Lịch vạn niên 169
- Lịch vạn niên 170
- Lịch vạn niên 171
- Lịch vạn niên 172
- Lịch vạn niên 173
- Lịch vạn niên 174
- Lịch vạn niên 175
- Lịch vạn niên 176
- Lịch vạn niên 177
- Lịch vạn niên 178
- Lịch vạn niên 179
- Lịch vạn niên 180
- Lịch vạn niên 181
- Lịch vạn niên 182
- Lịch vạn niên 183
- Lịch vạn niên 184
- Lịch vạn niên 185
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!