Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 8889 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/7
Đinh Hợi
|
02
5/7
Mậu Tý
|
03
6/7
Kỷ Sửu
|
04
7/7
Canh Dần
|
05
8/7
Tân Mão
|
06
9/7
Nhâm Thìn
|
07
10/7
Quí Tỵ
|
08
11/7
Giáp Ngọ
|
09
12/7
Ất Mùi
|
10
13/7
Bính Thân
|
11
14/7
Đinh Dậu
|
12
15/7
Mậu Tuất
|
13
16/7
Kỷ Hợi
|
14
17/7
Canh Tý
|
15
18/7
Tân Sửu
|
16
19/7
Nhâm Dần
|
17
20/7
Quí Mão
|
18
21/7
Giáp Thìn
|
19
22/7
Ất Tỵ
|
20
23/7
Bính Ngọ
|
21
24/7
Đinh Mùi
|
22
25/7
Mậu Thân
|
23
26/7
Kỷ Dậu
|
24
27/7
Canh Tuất
|
25
28/7
Tân Hợi
|
26
29/7
Nhâm Tý
|
27
1/8
Quí Sửu
|
28
2/8
Giáp Dần
|
29
3/8
Ất Mão
|
30
4/8
Bính Thìn
|
31
5/8
Đinh Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8889
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8879
- Lịch vạn niên 8880
- Lịch vạn niên 8881
- Lịch vạn niên 8882
- Lịch vạn niên 8883
- Lịch vạn niên 8884
- Lịch vạn niên 8885
- Lịch vạn niên 8886
- Lịch vạn niên 8887
- Lịch vạn niên 8888
- Lịch vạn niên 8889
- Lịch vạn niên 8890
- Lịch vạn niên 8891
- Lịch vạn niên 8892
- Lịch vạn niên 8893
- Lịch vạn niên 8894
- Lịch vạn niên 8895
- Lịch vạn niên 8896
- Lịch vạn niên 8897
- Lịch vạn niên 8898
- Lịch vạn niên 8899
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!