Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 6595 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/7
Canh Thân
|
02
9/7
Tân Dậu
|
|||||
03
10/7
Nhâm Tuất
|
04
11/7
Quí Hợi
|
05
12/7
Giáp Tý
|
06
13/7
Ất Sửu
|
07
14/7
Bính Dần
|
08
15/7
Đinh Mão
|
09
16/7
Mậu Thìn
|
10
17/7
Kỷ Tỵ
|
11
18/7
Canh Ngọ
|
12
19/7
Tân Mùi
|
13
20/7
Nhâm Thân
|
14
21/7
Quí Dậu
|
15
22/7
Giáp Tuất
|
16
23/7
Ất Hợi
|
17
24/7
Bính Tý
|
18
25/7
Đinh Sửu
|
19
26/7
Mậu Dần
|
20
27/7
Kỷ Mão
|
21
28/7
Canh Thìn
|
22
29/7
Tân Tỵ
|
23
1/8
Nhâm Ngọ
|
24
2/8
Quí Mùi
|
25
3/8
Giáp Thân
|
26
4/8
Ất Dậu
|
27
5/8
Bính Tuất
|
28
6/8
Đinh Hợi
|
29
7/8
Mậu Tý
|
30
8/8
Kỷ Sửu
|
31
9/8
Canh Dần
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6595
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6585
- Lịch vạn niên 6586
- Lịch vạn niên 6587
- Lịch vạn niên 6588
- Lịch vạn niên 6589
- Lịch vạn niên 6590
- Lịch vạn niên 6591
- Lịch vạn niên 6592
- Lịch vạn niên 6593
- Lịch vạn niên 6594
- Lịch vạn niên 6595
- Lịch vạn niên 6596
- Lịch vạn niên 6597
- Lịch vạn niên 6598
- Lịch vạn niên 6599
- Lịch vạn niên 6600
- Lịch vạn niên 6601
- Lịch vạn niên 6602
- Lịch vạn niên 6603
- Lịch vạn niên 6604
- Lịch vạn niên 6605
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!