Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 6533 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/6
Ất Mùi
|
02
14/6
Bính Thân
|
|||||
03
15/6
Đinh Dậu
|
04
16/6
Mậu Tuất
|
05
17/6
Kỷ Hợi
|
06
18/6
Canh Tý
|
07
19/6
Tân Sửu
|
08
20/6
Nhâm Dần
|
09
21/6
Quí Mão
|
10
22/6
Giáp Thìn
|
11
23/6
Ất Tỵ
|
12
24/6
Bính Ngọ
|
13
25/6
Đinh Mùi
|
14
26/6
Mậu Thân
|
15
27/6
Kỷ Dậu
|
16
28/6
Canh Tuất
|
17
29/6
Tân Hợi
|
18
1/7
Nhâm Tý
|
19
2/7
Quí Sửu
|
20
3/7
Giáp Dần
|
21
4/7
Ất Mão
|
22
5/7
Bính Thìn
|
23
6/7
Đinh Tỵ
|
24
7/7
Mậu Ngọ
|
25
8/7
Kỷ Mùi
|
26
9/7
Canh Thân
|
27
10/7
Tân Dậu
|
28
11/7
Nhâm Tuất
|
29
12/7
Quí Hợi
|
30
13/7
Giáp Tý
|
31
14/7
Ất Sửu
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6533
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6523
- Lịch vạn niên 6524
- Lịch vạn niên 6525
- Lịch vạn niên 6526
- Lịch vạn niên 6527
- Lịch vạn niên 6528
- Lịch vạn niên 6529
- Lịch vạn niên 6530
- Lịch vạn niên 6531
- Lịch vạn niên 6532
- Lịch vạn niên 6533
- Lịch vạn niên 6534
- Lịch vạn niên 6535
- Lịch vạn niên 6536
- Lịch vạn niên 6537
- Lịch vạn niên 6538
- Lịch vạn niên 6539
- Lịch vạn niên 6540
- Lịch vạn niên 6541
- Lịch vạn niên 6542
- Lịch vạn niên 6543
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!