Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 6502 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Nhâm Tý
|
02
2/7
Quí Sửu
|
03
3/7
Giáp Dần
|
04
4/7
Ất Mão
|
05
5/7
Bính Thìn
|
06
6/7
Đinh Tỵ
|
|
07
7/7
Mậu Ngọ
|
08
8/7
Kỷ Mùi
|
09
9/7
Canh Thân
|
10
10/7
Tân Dậu
|
11
11/7
Nhâm Tuất
|
12
12/7
Quí Hợi
|
13
13/7
Giáp Tý
|
14
14/7
Ất Sửu
|
15
15/7
Bính Dần
|
16
16/7
Đinh Mão
|
17
17/7
Mậu Thìn
|
18
18/7
Kỷ Tỵ
|
19
19/7
Canh Ngọ
|
20
20/7
Tân Mùi
|
21
21/7
Nhâm Thân
|
22
22/7
Quí Dậu
|
23
23/7
Giáp Tuất
|
24
24/7
Ất Hợi
|
25
25/7
Bính Tý
|
26
26/7
Đinh Sửu
|
27
27/7
Mậu Dần
|
28
28/7
Kỷ Mão
|
29
29/7
Canh Thìn
|
30
1/8
Tân Tỵ
|
31
2/8
Nhâm Ngọ
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6502
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6492
- Lịch vạn niên 6493
- Lịch vạn niên 6494
- Lịch vạn niên 6495
- Lịch vạn niên 6496
- Lịch vạn niên 6497
- Lịch vạn niên 6498
- Lịch vạn niên 6499
- Lịch vạn niên 6500
- Lịch vạn niên 6501
- Lịch vạn niên 6502
- Lịch vạn niên 6503
- Lịch vạn niên 6504
- Lịch vạn niên 6505
- Lịch vạn niên 6506
- Lịch vạn niên 6507
- Lịch vạn niên 6508
- Lịch vạn niên 6509
- Lịch vạn niên 6510
- Lịch vạn niên 6511
- Lịch vạn niên 6512
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!