Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 6255 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/7
Đinh Sửu
|
02
3/7
Mậu Dần
|
03
4/7
Kỷ Mão
|
04
5/7
Canh Thìn
|
05
6/7
Tân Tỵ
|
||
06
7/7
Nhâm Ngọ
|
07
8/7
Quí Mùi
|
08
9/7
Giáp Thân
|
09
10/7
Ất Dậu
|
10
11/7
Bính Tuất
|
11
12/7
Đinh Hợi
|
12
13/7
Mậu Tý
|
13
14/7
Kỷ Sửu
|
14
15/7
Canh Dần
|
15
16/7
Tân Mão
|
16
17/7
Nhâm Thìn
|
17
18/7
Quí Tỵ
|
18
19/7
Giáp Ngọ
|
19
20/7
Ất Mùi
|
20
21/7
Bính Thân
|
21
22/7
Đinh Dậu
|
22
23/7
Mậu Tuất
|
23
24/7
Kỷ Hợi
|
24
25/7
Canh Tý
|
25
26/7
Tân Sửu
|
26
27/7
Nhâm Dần
|
27
28/7
Quí Mão
|
28
29/7
Giáp Thìn
|
29
1/8
Ất Tỵ
|
30
2/8
Bính Ngọ
|
31
3/8
Đinh Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 6255
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 6245
- Lịch vạn niên 6246
- Lịch vạn niên 6247
- Lịch vạn niên 6248
- Lịch vạn niên 6249
- Lịch vạn niên 6250
- Lịch vạn niên 6251
- Lịch vạn niên 6252
- Lịch vạn niên 6253
- Lịch vạn niên 6254
- Lịch vạn niên 6255
- Lịch vạn niên 6256
- Lịch vạn niên 6257
- Lịch vạn niên 6258
- Lịch vạn niên 6259
- Lịch vạn niên 6260
- Lịch vạn niên 6261
- Lịch vạn niên 6262
- Lịch vạn niên 6263
- Lịch vạn niên 6264
- Lịch vạn niên 6265
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!