Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5620 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/7
Kỷ Dậu
|
02
8/7
Canh Tuất
|
|||||
03
9/7
Tân Hợi
|
04
10/7
Nhâm Tý
|
05
11/7
Quí Sửu
|
06
12/7
Giáp Dần
|
07
13/7
Ất Mão
|
08
14/7
Bính Thìn
|
09
15/7
Đinh Tỵ
|
10
16/7
Mậu Ngọ
|
11
17/7
Kỷ Mùi
|
12
18/7
Canh Thân
|
13
19/7
Tân Dậu
|
14
20/7
Nhâm Tuất
|
15
21/7
Quí Hợi
|
16
22/7
Giáp Tý
|
17
23/7
Ất Sửu
|
18
24/7
Bính Dần
|
19
25/7
Đinh Mão
|
20
26/7
Mậu Thìn
|
21
27/7
Kỷ Tỵ
|
22
28/7
Canh Ngọ
|
23
29/7
Tân Mùi
|
24
1/8
Nhâm Thân
|
25
2/8
Quí Dậu
|
26
3/8
Giáp Tuất
|
27
4/8
Ất Hợi
|
28
5/8
Bính Tý
|
29
6/8
Đinh Sửu
|
30
7/8
Mậu Dần
|
31
8/8
Kỷ Mão
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5620
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5610
- Lịch vạn niên 5611
- Lịch vạn niên 5612
- Lịch vạn niên 5613
- Lịch vạn niên 5614
- Lịch vạn niên 5615
- Lịch vạn niên 5616
- Lịch vạn niên 5617
- Lịch vạn niên 5618
- Lịch vạn niên 5619
- Lịch vạn niên 5620
- Lịch vạn niên 5621
- Lịch vạn niên 5622
- Lịch vạn niên 5623
- Lịch vạn niên 5624
- Lịch vạn niên 5625
- Lịch vạn niên 5626
- Lịch vạn niên 5627
- Lịch vạn niên 5628
- Lịch vạn niên 5629
- Lịch vạn niên 5630
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!