Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5197 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/6
Tân Hợi
|
02
14/6
Nhâm Tý
|
03
15/6
Quí Sửu
|
||||
04
16/6
Giáp Dần
|
05
17/6
Ất Mão
|
06
18/6
Bính Thìn
|
07
19/6
Đinh Tỵ
|
08
20/6
Mậu Ngọ
|
09
21/6
Kỷ Mùi
|
10
22/6
Canh Thân
|
11
23/6
Tân Dậu
|
12
24/6
Nhâm Tuất
|
13
25/6
Quí Hợi
|
14
26/6
Giáp Tý
|
15
27/6
Ất Sửu
|
16
28/6
Bính Dần
|
17
29/6
Đinh Mão
|
18
30/6
Mậu Thìn
|
19
1/7
Kỷ Tỵ
|
20
2/7
Canh Ngọ
|
21
3/7
Tân Mùi
|
22
4/7
Nhâm Thân
|
23
5/7
Quí Dậu
|
24
6/7
Giáp Tuất
|
25
7/7
Ất Hợi
|
26
8/7
Bính Tý
|
27
9/7
Đinh Sửu
|
28
10/7
Mậu Dần
|
29
11/7
Kỷ Mão
|
30
12/7
Canh Thìn
|
31
13/7
Tân Tỵ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5197
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5187
- Lịch vạn niên 5188
- Lịch vạn niên 5189
- Lịch vạn niên 5190
- Lịch vạn niên 5191
- Lịch vạn niên 5192
- Lịch vạn niên 5193
- Lịch vạn niên 5194
- Lịch vạn niên 5195
- Lịch vạn niên 5196
- Lịch vạn niên 5197
- Lịch vạn niên 5198
- Lịch vạn niên 5199
- Lịch vạn niên 5200
- Lịch vạn niên 5201
- Lịch vạn niên 5202
- Lịch vạn niên 5203
- Lịch vạn niên 5204
- Lịch vạn niên 5205
- Lịch vạn niên 5206
- Lịch vạn niên 5207
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!