Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 5189 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/6
Kỷ Tỵ
|
02
15/6
Canh Ngọ
|
03
16/6
Tân Mùi
|
04
17/6
Nhâm Thân
|
05
18/6
Quí Dậu
|
06
19/6
Giáp Tuất
|
|
07
20/6
Ất Hợi
|
08
21/6
Bính Tý
|
09
22/6
Đinh Sửu
|
10
23/6
Mậu Dần
|
11
24/6
Kỷ Mão
|
12
25/6
Canh Thìn
|
13
26/6
Tân Tỵ
|
14
27/6
Nhâm Ngọ
|
15
28/6
Quí Mùi
|
16
29/6
Giáp Thân
|
17
1/7
Ất Dậu
|
18
2/7
Bính Tuất
|
19
3/7
Đinh Hợi
|
20
4/7
Mậu Tý
|
21
5/7
Kỷ Sửu
|
22
6/7
Canh Dần
|
23
7/7
Tân Mão
|
24
8/7
Nhâm Thìn
|
25
9/7
Quí Tỵ
|
26
10/7
Giáp Ngọ
|
27
11/7
Ất Mùi
|
28
12/7
Bính Thân
|
29
13/7
Đinh Dậu
|
30
14/7
Mậu Tuất
|
31
15/7
Kỷ Hợi
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 5189
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 5179
- Lịch vạn niên 5180
- Lịch vạn niên 5181
- Lịch vạn niên 5182
- Lịch vạn niên 5183
- Lịch vạn niên 5184
- Lịch vạn niên 5185
- Lịch vạn niên 5186
- Lịch vạn niên 5187
- Lịch vạn niên 5188
- Lịch vạn niên 5189
- Lịch vạn niên 5190
- Lịch vạn niên 5191
- Lịch vạn niên 5192
- Lịch vạn niên 5193
- Lịch vạn niên 5194
- Lịch vạn niên 5195
- Lịch vạn niên 5196
- Lịch vạn niên 5197
- Lịch vạn niên 5198
- Lịch vạn niên 5199
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!