Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4832 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Mậu Ngọ
|
||||||
02
2/7
Kỷ Mùi
|
03
3/7
Canh Thân
|
04
4/7
Tân Dậu
|
05
5/7
Nhâm Tuất
|
06
6/7
Quí Hợi
|
07
7/7
Giáp Tý
|
08
8/7
Ất Sửu
|
09
9/7
Bính Dần
|
10
10/7
Đinh Mão
|
11
11/7
Mậu Thìn
|
12
12/7
Kỷ Tỵ
|
13
13/7
Canh Ngọ
|
14
14/7
Tân Mùi
|
15
15/7
Nhâm Thân
|
16
16/7
Quí Dậu
|
17
17/7
Giáp Tuất
|
18
18/7
Ất Hợi
|
19
19/7
Bính Tý
|
20
20/7
Đinh Sửu
|
21
21/7
Mậu Dần
|
22
22/7
Kỷ Mão
|
23
23/7
Canh Thìn
|
24
24/7
Tân Tỵ
|
25
25/7
Nhâm Ngọ
|
26
26/7
Quí Mùi
|
27
27/7
Giáp Thân
|
28
28/7
Ất Dậu
|
29
29/7
Bính Tuất
|
30
1/8
Đinh Hợi
|
31
2/8
Mậu Tý
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4832
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4822
- Lịch vạn niên 4823
- Lịch vạn niên 4824
- Lịch vạn niên 4825
- Lịch vạn niên 4826
- Lịch vạn niên 4827
- Lịch vạn niên 4828
- Lịch vạn niên 4829
- Lịch vạn niên 4830
- Lịch vạn niên 4831
- Lịch vạn niên 4832
- Lịch vạn niên 4833
- Lịch vạn niên 4834
- Lịch vạn niên 4835
- Lịch vạn niên 4836
- Lịch vạn niên 4837
- Lịch vạn niên 4838
- Lịch vạn niên 4839
- Lịch vạn niên 4840
- Lịch vạn niên 4841
- Lịch vạn niên 4842
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!