Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4495 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/6
Tân Mão
|
02
28/6
Nhâm Thìn
|
03
29/6
Quí Tỵ
|
04
1/7
Giáp Ngọ
|
05
2/7
Ất Mùi
|
06
3/7
Bính Thân
|
07
4/7
Đinh Dậu
|
08
5/7
Mậu Tuất
|
09
6/7
Kỷ Hợi
|
10
7/7
Canh Tý
|
11
8/7
Tân Sửu
|
12
9/7
Nhâm Dần
|
13
10/7
Quí Mão
|
14
11/7
Giáp Thìn
|
15
12/7
Ất Tỵ
|
16
13/7
Bính Ngọ
|
17
14/7
Đinh Mùi
|
18
15/7
Mậu Thân
|
19
16/7
Kỷ Dậu
|
20
17/7
Canh Tuất
|
21
18/7
Tân Hợi
|
22
19/7
Nhâm Tý
|
23
20/7
Quí Sửu
|
24
21/7
Giáp Dần
|
25
22/7
Ất Mão
|
26
23/7
Bính Thìn
|
27
24/7
Đinh Tỵ
|
28
25/7
Mậu Ngọ
|
29
26/7
Kỷ Mùi
|
30
27/7
Canh Thân
|
31
28/7
Tân Dậu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4495
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4485
- Lịch vạn niên 4486
- Lịch vạn niên 4487
- Lịch vạn niên 4488
- Lịch vạn niên 4489
- Lịch vạn niên 4490
- Lịch vạn niên 4491
- Lịch vạn niên 4492
- Lịch vạn niên 4493
- Lịch vạn niên 4494
- Lịch vạn niên 4495
- Lịch vạn niên 4496
- Lịch vạn niên 4497
- Lịch vạn niên 4498
- Lịch vạn niên 4499
- Lịch vạn niên 4500
- Lịch vạn niên 4501
- Lịch vạn niên 4502
- Lịch vạn niên 4503
- Lịch vạn niên 4504
- Lịch vạn niên 4505
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!