Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4349 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/7
Ất Tỵ
|
02
5/7
Bính Ngọ
|
03
6/7
Đinh Mùi
|
04
7/7
Mậu Thân
|
05
8/7
Kỷ Dậu
|
06
9/7
Canh Tuất
|
07
10/7
Tân Hợi
|
08
11/7
Nhâm Tý
|
09
12/7
Quí Sửu
|
10
13/7
Giáp Dần
|
11
14/7
Ất Mão
|
12
15/7
Bính Thìn
|
13
16/7
Đinh Tỵ
|
14
17/7
Mậu Ngọ
|
15
18/7
Kỷ Mùi
|
16
19/7
Canh Thân
|
17
20/7
Tân Dậu
|
18
21/7
Nhâm Tuất
|
19
22/7
Quí Hợi
|
20
23/7
Giáp Tý
|
21
24/7
Ất Sửu
|
22
25/7
Bính Dần
|
23
26/7
Đinh Mão
|
24
27/7
Mậu Thìn
|
25
28/7
Kỷ Tỵ
|
26
29/7
Canh Ngọ
|
27
30/7
Tân Mùi
|
28
1/8
Nhâm Thân
|
29
2/8
Quí Dậu
|
30
3/8
Giáp Tuất
|
31
4/8
Ất Hợi
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4349
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4339
- Lịch vạn niên 4340
- Lịch vạn niên 4341
- Lịch vạn niên 4342
- Lịch vạn niên 4343
- Lịch vạn niên 4344
- Lịch vạn niên 4345
- Lịch vạn niên 4346
- Lịch vạn niên 4347
- Lịch vạn niên 4348
- Lịch vạn niên 4349
- Lịch vạn niên 4350
- Lịch vạn niên 4351
- Lịch vạn niên 4352
- Lịch vạn niên 4353
- Lịch vạn niên 4354
- Lịch vạn niên 4355
- Lịch vạn niên 4356
- Lịch vạn niên 4357
- Lịch vạn niên 4358
- Lịch vạn niên 4359
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!