Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 4330 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Ất Sửu
|
02
4/7
Bính Dần
|
03
5/7
Đinh Mão
|
||||
04
6/7
Mậu Thìn
|
05
7/7
Kỷ Tỵ
|
06
8/7
Canh Ngọ
|
07
9/7
Tân Mùi
|
08
10/7
Nhâm Thân
|
09
11/7
Quí Dậu
|
10
12/7
Giáp Tuất
|
11
13/7
Ất Hợi
|
12
14/7
Bính Tý
|
13
15/7
Đinh Sửu
|
14
16/7
Mậu Dần
|
15
17/7
Kỷ Mão
|
16
18/7
Canh Thìn
|
17
19/7
Tân Tỵ
|
18
20/7
Nhâm Ngọ
|
19
21/7
Quí Mùi
|
20
22/7
Giáp Thân
|
21
23/7
Ất Dậu
|
22
24/7
Bính Tuất
|
23
25/7
Đinh Hợi
|
24
26/7
Mậu Tý
|
25
27/7
Kỷ Sửu
|
26
28/7
Canh Dần
|
27
29/7
Tân Mão
|
28
1/8
Nhâm Thìn
|
29
2/8
Quí Tỵ
|
30
3/8
Giáp Ngọ
|
31
4/8
Ất Mùi
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4330
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 4320
- Lịch vạn niên 4321
- Lịch vạn niên 4322
- Lịch vạn niên 4323
- Lịch vạn niên 4324
- Lịch vạn niên 4325
- Lịch vạn niên 4326
- Lịch vạn niên 4327
- Lịch vạn niên 4328
- Lịch vạn niên 4329
- Lịch vạn niên 4330
- Lịch vạn niên 4331
- Lịch vạn niên 4332
- Lịch vạn niên 4333
- Lịch vạn niên 4334
- Lịch vạn niên 4335
- Lịch vạn niên 4336
- Lịch vạn niên 4337
- Lịch vạn niên 4338
- Lịch vạn niên 4339
- Lịch vạn niên 4340
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!