Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2001 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
04
15/6
Kỷ Hợi
|
05
16/6
Canh Tý
|
|||||
06
17/6
Tân Sửu
|
07
18/6
Nhâm Dần
|
08
19/6
Quí Mão
|
09
20/6
Giáp Thìn
|
10
21/6
Ất Tỵ
|
11
22/6
Bính Ngọ
|
12
23/6
Đinh Mùi
|
13
24/6
Mậu Thân
|
14
25/6
Kỷ Dậu
|
15
26/6
Canh Tuất
|
16
27/6
Tân Hợi
|
17
28/6
Nhâm Tý
|
18
29/6
Quí Sửu
|
19
1/7
Giáp Dần
|
20
2/7
Ất Mão
|
21
3/7
Bính Thìn
|
22
4/7
Đinh Tỵ
|
23
5/7
Mậu Ngọ
|
24
6/7
Kỷ Mùi
|
25
7/7
Canh Thân
|
26
8/7
Tân Dậu
|
27
9/7
Nhâm Tuất
|
28
10/7
Quí Hợi
|
29
11/7
Giáp Tý
|
30
12/7
Ất Sửu
|
31
13/7
Bính Dần
|
01
14/7
Đinh Mão
|
02
15/7
Mậu Thìn
|
03
16/7
Kỷ Tỵ
|
||||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 4
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên -6
- Lịch vạn niên -5
- Lịch vạn niên -4
- Lịch vạn niên -3
- Lịch vạn niên -2
- Lịch vạn niên -1
- Lịch vạn niên 0
- Lịch vạn niên 1
- Lịch vạn niên 2
- Lịch vạn niên 3
- Lịch vạn niên 4
- Lịch vạn niên 5
- Lịch vạn niên 6
- Lịch vạn niên 7
- Lịch vạn niên 8
- Lịch vạn niên 9
- Lịch vạn niên 10
- Lịch vạn niên 11
- Lịch vạn niên 12
- Lịch vạn niên 13
- Lịch vạn niên 14
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!