Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3798 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
6/7
Đinh Dậu
|
02
7/7
Mậu Tuất
|
03
8/7
Kỷ Hợi
|
04
9/7
Canh Tý
|
05
10/7
Tân Sửu
|
||
06
11/7
Nhâm Dần
|
07
12/7
Quí Mão
|
08
13/7
Giáp Thìn
|
09
14/7
Ất Tỵ
|
10
15/7
Bính Ngọ
|
11
16/7
Đinh Mùi
|
12
17/7
Mậu Thân
|
13
18/7
Kỷ Dậu
|
14
19/7
Canh Tuất
|
15
20/7
Tân Hợi
|
16
21/7
Nhâm Tý
|
17
22/7
Quí Sửu
|
18
23/7
Giáp Dần
|
19
24/7
Ất Mão
|
20
25/7
Bính Thìn
|
21
26/7
Đinh Tỵ
|
22
27/7
Mậu Ngọ
|
23
28/7
Kỷ Mùi
|
24
29/7
Canh Thân
|
25
1/8
Tân Dậu
|
26
2/8
Nhâm Tuất
|
27
3/8
Quí Hợi
|
28
4/8
Giáp Tý
|
29
5/8
Ất Sửu
|
30
6/8
Bính Dần
|
31
7/8
Đinh Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3798
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3788
- Lịch vạn niên 3789
- Lịch vạn niên 3790
- Lịch vạn niên 3791
- Lịch vạn niên 3792
- Lịch vạn niên 3793
- Lịch vạn niên 3794
- Lịch vạn niên 3795
- Lịch vạn niên 3796
- Lịch vạn niên 3797
- Lịch vạn niên 3798
- Lịch vạn niên 3799
- Lịch vạn niên 3800
- Lịch vạn niên 3801
- Lịch vạn niên 3802
- Lịch vạn niên 3803
- Lịch vạn niên 3804
- Lịch vạn niên 3805
- Lịch vạn niên 3806
- Lịch vạn niên 3807
- Lịch vạn niên 3808
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!