Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3796 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/6
Đinh Hợi
|
02
16/6
Mậu Tý
|
03
17/6
Kỷ Sửu
|
04
18/6
Canh Dần
|
05
19/6
Tân Mão
|
06
20/6
Nhâm Thìn
|
07
21/6
Quí Tỵ
|
08
22/6
Giáp Ngọ
|
09
23/6
Ất Mùi
|
10
24/6
Bính Thân
|
11
25/6
Đinh Dậu
|
12
26/6
Mậu Tuất
|
13
27/6
Kỷ Hợi
|
14
28/6
Canh Tý
|
15
29/6
Tân Sửu
|
16
1/7
Nhâm Dần
|
17
2/7
Quí Mão
|
18
3/7
Giáp Thìn
|
19
4/7
Ất Tỵ
|
20
5/7
Bính Ngọ
|
21
6/7
Đinh Mùi
|
22
7/7
Mậu Thân
|
23
8/7
Kỷ Dậu
|
24
9/7
Canh Tuất
|
25
10/7
Tân Hợi
|
26
11/7
Nhâm Tý
|
27
12/7
Quí Sửu
|
28
13/7
Giáp Dần
|
29
14/7
Ất Mão
|
30
15/7
Bính Thìn
|
31
16/7
Đinh Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3796
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3786
- Lịch vạn niên 3787
- Lịch vạn niên 3788
- Lịch vạn niên 3789
- Lịch vạn niên 3790
- Lịch vạn niên 3791
- Lịch vạn niên 3792
- Lịch vạn niên 3793
- Lịch vạn niên 3794
- Lịch vạn niên 3795
- Lịch vạn niên 3796
- Lịch vạn niên 3797
- Lịch vạn niên 3798
- Lịch vạn niên 3799
- Lịch vạn niên 3800
- Lịch vạn niên 3801
- Lịch vạn niên 3802
- Lịch vạn niên 3803
- Lịch vạn niên 3804
- Lịch vạn niên 3805
- Lịch vạn niên 3806
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!