Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3659 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/7
Mậu Tý
|
02
2/7
Kỷ Sửu
|
03
3/7
Canh Dần
|
||||
04
4/7
Tân Mão
|
05
5/7
Nhâm Thìn
|
06
6/7
Quí Tỵ
|
07
7/7
Giáp Ngọ
|
08
8/7
Ất Mùi
|
09
9/7
Bính Thân
|
10
10/7
Đinh Dậu
|
11
11/7
Mậu Tuất
|
12
12/7
Kỷ Hợi
|
13
13/7
Canh Tý
|
14
14/7
Tân Sửu
|
15
15/7
Nhâm Dần
|
16
16/7
Quí Mão
|
17
17/7
Giáp Thìn
|
18
18/7
Ất Tỵ
|
19
19/7
Bính Ngọ
|
20
20/7
Đinh Mùi
|
21
21/7
Mậu Thân
|
22
22/7
Kỷ Dậu
|
23
23/7
Canh Tuất
|
24
24/7
Tân Hợi
|
25
25/7
Nhâm Tý
|
26
26/7
Quí Sửu
|
27
27/7
Giáp Dần
|
28
28/7
Ất Mão
|
29
29/7
Bính Thìn
|
30
30/7
Đinh Tỵ
|
31
1/8
Mậu Ngọ
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3659
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3649
- Lịch vạn niên 3650
- Lịch vạn niên 3651
- Lịch vạn niên 3652
- Lịch vạn niên 3653
- Lịch vạn niên 3654
- Lịch vạn niên 3655
- Lịch vạn niên 3656
- Lịch vạn niên 3657
- Lịch vạn niên 3658
- Lịch vạn niên 3659
- Lịch vạn niên 3660
- Lịch vạn niên 3661
- Lịch vạn niên 3662
- Lịch vạn niên 3663
- Lịch vạn niên 3664
- Lịch vạn niên 3665
- Lịch vạn niên 3666
- Lịch vạn niên 3667
- Lịch vạn niên 3668
- Lịch vạn niên 3669
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!