Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3453 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/7
Mậu Tý
|
02
5/7
Kỷ Sửu
|
03
6/7
Canh Dần
|
04
7/7
Tân Mão
|
05
8/7
Nhâm Thìn
|
06
9/7
Quí Tỵ
|
07
10/7
Giáp Ngọ
|
08
11/7
Ất Mùi
|
09
12/7
Bính Thân
|
10
13/7
Đinh Dậu
|
11
14/7
Mậu Tuất
|
12
15/7
Kỷ Hợi
|
13
16/7
Canh Tý
|
14
17/7
Tân Sửu
|
15
18/7
Nhâm Dần
|
16
19/7
Quí Mão
|
17
20/7
Giáp Thìn
|
18
21/7
Ất Tỵ
|
19
22/7
Bính Ngọ
|
20
23/7
Đinh Mùi
|
21
24/7
Mậu Thân
|
22
25/7
Kỷ Dậu
|
23
26/7
Canh Tuất
|
24
27/7
Tân Hợi
|
25
28/7
Nhâm Tý
|
26
29/7
Quí Sửu
|
27
1/8
Giáp Dần
|
28
2/8
Ất Mão
|
29
3/8
Bính Thìn
|
30
4/8
Đinh Tỵ
|
31
5/8
Mậu Ngọ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3453
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3443
- Lịch vạn niên 3444
- Lịch vạn niên 3445
- Lịch vạn niên 3446
- Lịch vạn niên 3447
- Lịch vạn niên 3448
- Lịch vạn niên 3449
- Lịch vạn niên 3450
- Lịch vạn niên 3451
- Lịch vạn niên 3452
- Lịch vạn niên 3453
- Lịch vạn niên 3454
- Lịch vạn niên 3455
- Lịch vạn niên 3456
- Lịch vạn niên 3457
- Lịch vạn niên 3458
- Lịch vạn niên 3459
- Lịch vạn niên 3460
- Lịch vạn niên 3461
- Lịch vạn niên 3462
- Lịch vạn niên 3463
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!