Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3354 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/6
Kỷ Dậu
|
02
22/6
Canh Tuất
|
03
23/6
Tân Hợi
|
04
24/6
Nhâm Tý
|
|||
05
25/6
Quí Sửu
|
06
26/6
Giáp Dần
|
07
27/6
Ất Mão
|
08
28/6
Bính Thìn
|
09
29/6
Đinh Tỵ
|
10
30/6
Mậu Ngọ
|
11
1/7
Kỷ Mùi
|
12
2/7
Canh Thân
|
13
3/7
Tân Dậu
|
14
4/7
Nhâm Tuất
|
15
5/7
Quí Hợi
|
16
6/7
Giáp Tý
|
17
7/7
Ất Sửu
|
18
8/7
Bính Dần
|
19
9/7
Đinh Mão
|
20
10/7
Mậu Thìn
|
21
11/7
Kỷ Tỵ
|
22
12/7
Canh Ngọ
|
23
13/7
Tân Mùi
|
24
14/7
Nhâm Thân
|
25
15/7
Quí Dậu
|
26
16/7
Giáp Tuất
|
27
17/7
Ất Hợi
|
28
18/7
Bính Tý
|
29
19/7
Đinh Sửu
|
30
20/7
Mậu Dần
|
31
21/7
Kỷ Mão
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3354
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3344
- Lịch vạn niên 3345
- Lịch vạn niên 3346
- Lịch vạn niên 3347
- Lịch vạn niên 3348
- Lịch vạn niên 3349
- Lịch vạn niên 3350
- Lịch vạn niên 3351
- Lịch vạn niên 3352
- Lịch vạn niên 3353
- Lịch vạn niên 3354
- Lịch vạn niên 3355
- Lịch vạn niên 3356
- Lịch vạn niên 3357
- Lịch vạn niên 3358
- Lịch vạn niên 3359
- Lịch vạn niên 3360
- Lịch vạn niên 3361
- Lịch vạn niên 3362
- Lịch vạn niên 3363
- Lịch vạn niên 3364
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!