Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3292 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/6
Ất Dậu
|
02
28/6
Bính Tuất
|
03
29/6
Đinh Hợi
|
||||
04
30/6
Mậu Tý
|
05
1/7
Kỷ Sửu
|
06
2/7
Canh Dần
|
07
3/7
Tân Mão
|
08
4/7
Nhâm Thìn
|
09
5/7
Quí Tỵ
|
10
6/7
Giáp Ngọ
|
11
7/7
Ất Mùi
|
12
8/7
Bính Thân
|
13
9/7
Đinh Dậu
|
14
10/7
Mậu Tuất
|
15
11/7
Kỷ Hợi
|
16
12/7
Canh Tý
|
17
13/7
Tân Sửu
|
18
14/7
Nhâm Dần
|
19
15/7
Quí Mão
|
20
16/7
Giáp Thìn
|
21
17/7
Ất Tỵ
|
22
18/7
Bính Ngọ
|
23
19/7
Đinh Mùi
|
24
20/7
Mậu Thân
|
25
21/7
Kỷ Dậu
|
26
22/7
Canh Tuất
|
27
23/7
Tân Hợi
|
28
24/7
Nhâm Tý
|
29
25/7
Quí Sửu
|
30
26/7
Giáp Dần
|
31
27/7
Ất Mão
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3292
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3282
- Lịch vạn niên 3283
- Lịch vạn niên 3284
- Lịch vạn niên 3285
- Lịch vạn niên 3286
- Lịch vạn niên 3287
- Lịch vạn niên 3288
- Lịch vạn niên 3289
- Lịch vạn niên 3290
- Lịch vạn niên 3291
- Lịch vạn niên 3292
- Lịch vạn niên 3293
- Lịch vạn niên 3294
- Lịch vạn niên 3295
- Lịch vạn niên 3296
- Lịch vạn niên 3297
- Lịch vạn niên 3298
- Lịch vạn niên 3299
- Lịch vạn niên 3300
- Lịch vạn niên 3301
- Lịch vạn niên 3302
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!