Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3288 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/6
Giáp Tý
|
||||||
02
14/6
Ất Sửu
|
03
15/6
Bính Dần
|
04
16/6
Đinh Mão
|
05
17/6
Mậu Thìn
|
06
18/6
Kỷ Tỵ
|
07
19/6
Canh Ngọ
|
08
20/6
Tân Mùi
|
09
21/6
Nhâm Thân
|
10
22/6
Quí Dậu
|
11
23/6
Giáp Tuất
|
12
24/6
Ất Hợi
|
13
25/6
Bính Tý
|
14
26/6
Đinh Sửu
|
15
27/6
Mậu Dần
|
16
28/6
Kỷ Mão
|
17
29/6
Canh Thìn
|
18
30/6
Tân Tỵ
|
19
1/7
Nhâm Ngọ
|
20
2/7
Quí Mùi
|
21
3/7
Giáp Thân
|
22
4/7
Ất Dậu
|
23
5/7
Bính Tuất
|
24
6/7
Đinh Hợi
|
25
7/7
Mậu Tý
|
26
8/7
Kỷ Sửu
|
27
9/7
Canh Dần
|
28
10/7
Tân Mão
|
29
11/7
Nhâm Thìn
|
30
12/7
Quí Tỵ
|
31
13/7
Giáp Ngọ
|
|||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3288
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3278
- Lịch vạn niên 3279
- Lịch vạn niên 3280
- Lịch vạn niên 3281
- Lịch vạn niên 3282
- Lịch vạn niên 3283
- Lịch vạn niên 3284
- Lịch vạn niên 3285
- Lịch vạn niên 3286
- Lịch vạn niên 3287
- Lịch vạn niên 3288
- Lịch vạn niên 3289
- Lịch vạn niên 3290
- Lịch vạn niên 3291
- Lịch vạn niên 3292
- Lịch vạn niên 3293
- Lịch vạn niên 3294
- Lịch vạn niên 3295
- Lịch vạn niên 3296
- Lịch vạn niên 3297
- Lịch vạn niên 3298
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!