Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 3185 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/6
Quí Hợi
|
02
15/6
Giáp Tý
|
03
16/6
Ất Sửu
|
04
17/6
Bính Dần
|
|||
05
18/6
Đinh Mão
|
06
19/6
Mậu Thìn
|
07
20/6
Kỷ Tỵ
|
08
21/6
Canh Ngọ
|
09
22/6
Tân Mùi
|
10
23/6
Nhâm Thân
|
11
24/6
Quí Dậu
|
12
25/6
Giáp Tuất
|
13
26/6
Ất Hợi
|
14
27/6
Bính Tý
|
15
28/6
Đinh Sửu
|
16
29/6
Mậu Dần
|
17
30/6
Kỷ Mão
|
18
1/7
Canh Thìn
|
19
2/7
Tân Tỵ
|
20
3/7
Nhâm Ngọ
|
21
4/7
Quí Mùi
|
22
5/7
Giáp Thân
|
23
6/7
Ất Dậu
|
24
7/7
Bính Tuất
|
25
8/7
Đinh Hợi
|
26
9/7
Mậu Tý
|
27
10/7
Kỷ Sửu
|
28
11/7
Canh Dần
|
29
12/7
Tân Mão
|
30
13/7
Nhâm Thìn
|
31
14/7
Quí Tỵ
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 3185
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 3175
- Lịch vạn niên 3176
- Lịch vạn niên 3177
- Lịch vạn niên 3178
- Lịch vạn niên 3179
- Lịch vạn niên 3180
- Lịch vạn niên 3181
- Lịch vạn niên 3182
- Lịch vạn niên 3183
- Lịch vạn niên 3184
- Lịch vạn niên 3185
- Lịch vạn niên 3186
- Lịch vạn niên 3187
- Lịch vạn niên 3188
- Lịch vạn niên 3189
- Lịch vạn niên 3190
- Lịch vạn niên 3191
- Lịch vạn niên 3192
- Lịch vạn niên 3193
- Lịch vạn niên 3194
- Lịch vạn niên 3195
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!