Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2805 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
15/6
Tân Hợi
|
02
16/6
Nhâm Tý
|
03
17/6
Quí Sửu
|
04
18/6
Giáp Dần
|
05
19/6
Ất Mão
|
06
20/6
Bính Thìn
|
07
21/6
Đinh Tỵ
|
08
22/6
Mậu Ngọ
|
09
23/6
Kỷ Mùi
|
10
24/6
Canh Thân
|
11
25/6
Tân Dậu
|
12
26/6
Nhâm Tuất
|
13
27/6
Quí Hợi
|
14
28/6
Giáp Tý
|
15
29/6
Ất Sửu
|
16
1/7
Bính Dần
|
17
2/7
Đinh Mão
|
18
3/7
Mậu Thìn
|
19
4/7
Kỷ Tỵ
|
20
5/7
Canh Ngọ
|
21
6/7
Tân Mùi
|
22
7/7
Nhâm Thân
|
23
8/7
Quí Dậu
|
24
9/7
Giáp Tuất
|
25
10/7
Ất Hợi
|
26
11/7
Bính Tý
|
27
12/7
Đinh Sửu
|
28
13/7
Mậu Dần
|
29
14/7
Kỷ Mão
|
30
15/7
Canh Thìn
|
31
16/7
Tân Tỵ
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2805
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2795
- Lịch vạn niên 2796
- Lịch vạn niên 2797
- Lịch vạn niên 2798
- Lịch vạn niên 2799
- Lịch vạn niên 2800
- Lịch vạn niên 2801
- Lịch vạn niên 2802
- Lịch vạn niên 2803
- Lịch vạn niên 2804
- Lịch vạn niên 2805
- Lịch vạn niên 2806
- Lịch vạn niên 2807
- Lịch vạn niên 2808
- Lịch vạn niên 2809
- Lịch vạn niên 2810
- Lịch vạn niên 2811
- Lịch vạn niên 2812
- Lịch vạn niên 2813
- Lịch vạn niên 2814
- Lịch vạn niên 2815
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!