Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2650 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/6
Mậu Dần
|
02
13/6
Kỷ Mão
|
03
14/6
Canh Thìn
|
04
15/6
Tân Tỵ
|
|||
05
16/6
Nhâm Ngọ
|
06
17/6
Quí Mùi
|
07
18/6
Giáp Thân
|
08
19/6
Ất Dậu
|
09
20/6
Bính Tuất
|
10
21/6
Đinh Hợi
|
11
22/6
Mậu Tý
|
12
23/6
Kỷ Sửu
|
13
24/6
Canh Dần
|
14
25/6
Tân Mão
|
15
26/6
Nhâm Thìn
|
16
27/6
Quí Tỵ
|
17
28/6
Giáp Ngọ
|
18
29/6
Ất Mùi
|
19
1/7
Bính Thân
|
20
2/7
Đinh Dậu
|
21
3/7
Mậu Tuất
|
22
4/7
Kỷ Hợi
|
23
5/7
Canh Tý
|
24
6/7
Tân Sửu
|
25
7/7
Nhâm Dần
|
26
8/7
Quí Mão
|
27
9/7
Giáp Thìn
|
28
10/7
Ất Tỵ
|
29
11/7
Bính Ngọ
|
30
12/7
Đinh Mùi
|
31
13/7
Mậu Thân
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2650
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2640
- Lịch vạn niên 2641
- Lịch vạn niên 2642
- Lịch vạn niên 2643
- Lịch vạn niên 2644
- Lịch vạn niên 2645
- Lịch vạn niên 2646
- Lịch vạn niên 2647
- Lịch vạn niên 2648
- Lịch vạn niên 2649
- Lịch vạn niên 2650
- Lịch vạn niên 2651
- Lịch vạn niên 2652
- Lịch vạn niên 2653
- Lịch vạn niên 2654
- Lịch vạn niên 2655
- Lịch vạn niên 2656
- Lịch vạn niên 2657
- Lịch vạn niên 2658
- Lịch vạn niên 2659
- Lịch vạn niên 2660
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!