Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2625 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
7/7
Đinh Mão
|
02
8/7
Mậu Thìn
|
03
9/7
Kỷ Tỵ
|
04
10/7
Canh Ngọ
|
05
11/7
Tân Mùi
|
06
12/7
Nhâm Thân
|
07
13/7
Quí Dậu
|
08
14/7
Giáp Tuất
|
09
15/7
Ất Hợi
|
10
16/7
Bính Tý
|
11
17/7
Đinh Sửu
|
12
18/7
Mậu Dần
|
13
19/7
Kỷ Mão
|
14
20/7
Canh Thìn
|
15
21/7
Tân Tỵ
|
16
22/7
Nhâm Ngọ
|
17
23/7
Quí Mùi
|
18
24/7
Giáp Thân
|
19
25/7
Ất Dậu
|
20
26/7
Bính Tuất
|
21
27/7
Đinh Hợi
|
22
28/7
Mậu Tý
|
23
29/7
Kỷ Sửu
|
24
30/7
Canh Dần
|
25
1/8
Tân Mão
|
26
2/8
Nhâm Thìn
|
27
3/8
Quí Tỵ
|
28
4/8
Giáp Ngọ
|
29
5/8
Ất Mùi
|
30
6/8
Bính Thân
|
31
7/8
Đinh Dậu
|
||||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2625
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2615
- Lịch vạn niên 2616
- Lịch vạn niên 2617
- Lịch vạn niên 2618
- Lịch vạn niên 2619
- Lịch vạn niên 2620
- Lịch vạn niên 2621
- Lịch vạn niên 2622
- Lịch vạn niên 2623
- Lịch vạn niên 2624
- Lịch vạn niên 2625
- Lịch vạn niên 2626
- Lịch vạn niên 2627
- Lịch vạn niên 2628
- Lịch vạn niên 2629
- Lịch vạn niên 2630
- Lịch vạn niên 2631
- Lịch vạn niên 2632
- Lịch vạn niên 2633
- Lịch vạn niên 2634
- Lịch vạn niên 2635
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!