Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2056 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/6
Ất Dậu
|
02
21/6
Bính Tuất
|
03
22/6
Đinh Hợi
|
04
23/6
Mậu Tý
|
05
24/6
Kỷ Sửu
|
06
25/6
Canh Dần
|
|
07
26/6
Tân Mão
|
08
27/6
Nhâm Thìn
|
09
28/6
Quí Tỵ
|
10
29/6
Giáp Ngọ
|
11
1/7
Ất Mùi
|
12
2/7
Bính Thân
|
13
3/7
Đinh Dậu
|
14
4/7
Mậu Tuất
|
15
5/7
Kỷ Hợi
|
16
6/7
Canh Tý
|
17
7/7
Tân Sửu
|
18
8/7
Nhâm Dần
|
19
9/7
Quí Mão
|
20
10/7
Giáp Thìn
|
21
11/7
Ất Tỵ
|
22
12/7
Bính Ngọ
|
23
13/7
Đinh Mùi
|
24
14/7
Mậu Thân
|
25
15/7
Kỷ Dậu
|
26
16/7
Canh Tuất
|
27
17/7
Tân Hợi
|
28
18/7
Nhâm Tý
|
29
19/7
Quí Sửu
|
30
20/7
Giáp Dần
|
31
21/7
Ất Mão
|
|||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2056
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!