Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1326 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
3/7
Ất Tỵ
|
02
4/7
Bính Ngọ
|
03
5/7
Đinh Mùi
|
04
6/7
Mậu Thân
|
|||
05
7/7
Kỷ Dậu
|
06
8/7
Canh Tuất
|
07
9/7
Tân Hợi
|
08
10/7
Nhâm Tý
|
09
11/7
Quí Sửu
|
10
12/7
Giáp Dần
|
11
13/7
Ất Mão
|
12
14/7
Bính Thìn
|
13
15/7
Đinh Tỵ
|
14
16/7
Mậu Ngọ
|
15
17/7
Kỷ Mùi
|
16
18/7
Canh Thân
|
17
19/7
Tân Dậu
|
18
20/7
Nhâm Tuất
|
19
21/7
Quí Hợi
|
20
22/7
Giáp Tý
|
21
23/7
Ất Sửu
|
22
24/7
Bính Dần
|
23
25/7
Đinh Mão
|
24
26/7
Mậu Thìn
|
25
27/7
Kỷ Tỵ
|
26
28/7
Canh Ngọ
|
27
29/7
Tân Mùi
|
28
1/8
Nhâm Thân
|
29
2/8
Quí Dậu
|
30
3/8
Giáp Tuất
|
31
4/8
Ất Hợi
|
|
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1326
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1316
- Lịch vạn niên 1317
- Lịch vạn niên 1318
- Lịch vạn niên 1319
- Lịch vạn niên 1320
- Lịch vạn niên 1321
- Lịch vạn niên 1322
- Lịch vạn niên 1323
- Lịch vạn niên 1324
- Lịch vạn niên 1325
- Lịch vạn niên 1326
- Lịch vạn niên 1327
- Lịch vạn niên 1328
- Lịch vạn niên 1329
- Lịch vạn niên 1330
- Lịch vạn niên 1331
- Lịch vạn niên 1332
- Lịch vạn niên 1333
- Lịch vạn niên 1334
- Lịch vạn niên 1335
- Lịch vạn niên 1336
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!