Chia sẻ ngay
Tháng 8 Dương lịch gọi là August.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 1083 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/6
Kỷ Sửu
|
02
17/6
Canh Dần
|
03
18/6
Tân Mão
|
04
19/6
Nhâm Thìn
|
05
20/6
Quí Tỵ
|
||
06
21/6
Giáp Ngọ
|
07
22/6
Ất Mùi
|
08
23/6
Bính Thân
|
09
24/6
Đinh Dậu
|
10
25/6
Mậu Tuất
|
11
26/6
Kỷ Hợi
|
12
27/6
Canh Tý
|
13
28/6
Tân Sửu
|
14
29/6
Nhâm Dần
|
15
30/6
Quí Mão
|
16
1/7
Giáp Thìn
|
17
2/7
Ất Tỵ
|
18
3/7
Bính Ngọ
|
19
4/7
Đinh Mùi
|
20
5/7
Mậu Thân
|
21
6/7
Kỷ Dậu
|
22
7/7
Canh Tuất
|
23
8/7
Tân Hợi
|
24
9/7
Nhâm Tý
|
25
10/7
Quí Sửu
|
26
11/7
Giáp Dần
|
27
12/7
Ất Mão
|
28
13/7
Bính Thìn
|
29
14/7
Đinh Tỵ
|
30
15/7
Mậu Ngọ
|
31
16/7
Kỷ Mùi
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1083
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 1073
- Lịch vạn niên 1074
- Lịch vạn niên 1075
- Lịch vạn niên 1076
- Lịch vạn niên 1077
- Lịch vạn niên 1078
- Lịch vạn niên 1079
- Lịch vạn niên 1080
- Lịch vạn niên 1081
- Lịch vạn niên 1082
- Lịch vạn niên 1083
- Lịch vạn niên 1084
- Lịch vạn niên 1085
- Lịch vạn niên 1086
- Lịch vạn niên 1087
- Lịch vạn niên 1088
- Lịch vạn niên 1089
- Lịch vạn niên 1090
- Lịch vạn niên 1091
- Lịch vạn niên 1092
- Lịch vạn niên 1093
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!