Chia sẻ ngay
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Lịch vạn niên tháng 07 năm 8533 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/5
Kỷ Dậu
|
02
30/5
Canh Tuất
|
03
1/6
Tân Hợi
|
04
2/6
Nhâm Tý
|
05
3/6
Quí Sửu
|
||
06
4/6
Giáp Dần
|
07
5/6
Ất Mão
|
08
6/6
Bính Thìn
|
09
7/6
Đinh Tỵ
|
10
8/6
Mậu Ngọ
|
11
9/6
Kỷ Mùi
|
12
10/6
Canh Thân
|
13
11/6
Tân Dậu
|
14
12/6
Nhâm Tuất
|
15
13/6
Quí Hợi
|
16
14/6
Giáp Tý
|
17
15/6
Ất Sửu
|
18
16/6
Bính Dần
|
19
17/6
Đinh Mão
|
20
18/6
Mậu Thìn
|
21
19/6
Kỷ Tỵ
|
22
20/6
Canh Ngọ
|
23
21/6
Tân Mùi
|
24
22/6
Nhâm Thân
|
25
23/6
Quí Dậu
|
26
24/6
Giáp Tuất
|
27
25/6
Ất Hợi
|
28
26/6
Bính Tý
|
29
27/6
Đinh Sửu
|
30
28/6
Mậu Dần
|
31
29/6
Kỷ Mão
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 8533
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 8523
- Lịch vạn niên 8524
- Lịch vạn niên 8525
- Lịch vạn niên 8526
- Lịch vạn niên 8527
- Lịch vạn niên 8528
- Lịch vạn niên 8529
- Lịch vạn niên 8530
- Lịch vạn niên 8531
- Lịch vạn niên 8532
- Lịch vạn niên 8533
- Lịch vạn niên 8534
- Lịch vạn niên 8535
- Lịch vạn niên 8536
- Lịch vạn niên 8537
- Lịch vạn niên 8538
- Lịch vạn niên 8539
- Lịch vạn niên 8540
- Lịch vạn niên 8541
- Lịch vạn niên 8542
- Lịch vạn niên 8543
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!