Chia sẻ ngay
Tháng 7 Dương lịch gọi là July.
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
July được đặt tên theo Julius Caesar - một vị hoàng đế La Mã cổ đại. Ông là người đã lấy tên mình để đặt cho tháng. Sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên, tháng ông sinh ra được mang tên July. Trước khi đổi tên, tháng này được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh là Quintile, có nghĩa “ngũ phân vị”).
Lịch vạn niên tháng 07 năm 7254 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/5
Giáp Tý
|
02
29/5
Ất Sửu
|
03
1/6
Bính Dần
|
04
2/6
Đinh Mão
|
05
3/6
Mậu Thìn
|
||
06
4/6
Kỷ Tỵ
|
07
5/6
Canh Ngọ
|
08
6/6
Tân Mùi
|
09
7/6
Nhâm Thân
|
10
8/6
Quí Dậu
|
11
9/6
Giáp Tuất
|
12
10/6
Ất Hợi
|
13
11/6
Bính Tý
|
14
12/6
Đinh Sửu
|
15
13/6
Mậu Dần
|
16
14/6
Kỷ Mão
|
17
15/6
Canh Thìn
|
18
16/6
Tân Tỵ
|
19
17/6
Nhâm Ngọ
|
20
18/6
Quí Mùi
|
21
19/6
Giáp Thân
|
22
20/6
Ất Dậu
|
23
21/6
Bính Tuất
|
24
22/6
Đinh Hợi
|
25
23/6
Mậu Tý
|
26
24/6
Kỷ Sửu
|
27
25/6
Canh Dần
|
28
26/6
Tân Mão
|
29
27/6
Nhâm Thìn
|
30
28/6
Quí Tỵ
|
31
29/6
Giáp Ngọ
|
||
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 7254
Lịch vạn niên các năm
- Lịch vạn niên 7244
- Lịch vạn niên 7245
- Lịch vạn niên 7246
- Lịch vạn niên 7247
- Lịch vạn niên 7248
- Lịch vạn niên 7249
- Lịch vạn niên 7250
- Lịch vạn niên 7251
- Lịch vạn niên 7252
- Lịch vạn niên 7253
- Lịch vạn niên 7254
- Lịch vạn niên 7255
- Lịch vạn niên 7256
- Lịch vạn niên 7257
- Lịch vạn niên 7258
- Lịch vạn niên 7259
- Lịch vạn niên 7260
- Lịch vạn niên 7261
- Lịch vạn niên 7262
- Lịch vạn niên 7263
- Lịch vạn niên 7264
Quan tâm nhiều nhất
Theo dõi thông tin hàng ngày qua Facebook!